|
|
Phí hòa mạng (vnd) |
Phí thuê bao |
Cước thoại |
Cước tin nhắn |
||
|
Nội mạng |
Ngoại mạng |
Nội mạng |
Ngoại mạng |
|||
|
Gói 1 |
50.000 |
50.000 |
900 |
900 |
300 |
300 |
|
Gói 2 |
50.000 |
75.000 |
MIỄN PHÍ (*) |
900 |
300 |
300 |
| Gói | P75 | P150 |
|---|---|---|
| Phí hòa mạng | 50.000đ | 50.000đ |
| Phí hàng tháng | 75.000đ | 150.000đ |
| Ưu đãi hàng tháng |
|
|
| Giá cước |
|
|
Chú ý:
| Dịch vụ | Giá cước (đã bao gồm VAT) |
|---|---|
| Nhắn tin quốc tế | 2.800 vnd/SMS |
| Truy cập dữ liệu | 25 vnd/50kb |
| Hỗ trợ khẩn cấp (113, 114, 115) | Miễn phí |
| Tổng đài CSKH (123) | Miễn phí |
| Thay Sim | 25.000 vnd |